Ký hiệu van công nghiệp (Industrial Valve Symbols) là những biểu tượng kỹ thuật được sử dụng trong bản vẽ và sơ đồ hệ thống để đại diện cho các loại van khác nhau. Mỗi ký hiệu được thiết kế đơn giản nhưng rõ ràng, giúp nhận biết chức năng và vị trí của van trong hệ thống. Ví dụ, van cổng (Gate Valve) thường được ký hiệu bằng một hình chữ nhật với một đường thẳng ngang, trong khi van bi (Ball Valve) có biểu tượng là một hình tròn với một đường chéo. Các ký hiệu này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình thiết kế và lắp đặt mà còn hỗ trợ bảo trì và vận hành hệ thống một cách hiệu quả.
Ưu điểm của việc quy định các ký hiệu van trên bản vẽ và biết rõ các ký hiệu các loại van công nghiệp bao gồm:
Trong ngành công nghiệp, việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các ký hiệu van không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật mà còn tối ưu hóa quá trình lắp đặt và vận hành hệ thống. Sự nắm vững các ký hiệu này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả công việc. Dưới đây là tổng hợp các ký hiệu của các loại van công nghiệp mà bạn nên nắm rõ để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Ký hiệu van 1 chiều (Check Valve) là biểu tượng kỹ thuật được sử dụng để đại diện cho loại van cho phép dòng chảy chỉ đi theo một hướng duy nhất, ngăn ngừa dòng chảy ngược trong hệ thống. Ký hiệu phổ biến nhất của van 1 chiều thường là hình mũi tên chỉ hướng dòng chảy, đôi khi kết hợp với một đường ngang hoặc hình tam giác để thể hiện cấu trúc bên trong của van. Những ký hiệu này không chỉ giúp kỹ sư và người vận hành dễ dàng nhận biết loại van trên bản vẽ mà còn đảm bảo hệ thống vận hành đúng theo thiết kế, ngăn ngừa các vấn đề như rò rỉ hoặc hỏng hóc do dòng chảy ngược.
Ký hiệu van thủy lực (Hydraulic Valve Symbols) là các biểu tượng được sử dụng trong sơ đồ hệ thống thủy lực để đại diện cho các loại van điều khiển dòng chảy và áp suất. Những ký hiệu này thường bao gồm các hình học đơn giản như hình vuông, hình chữ nhật, và các đường mũi tên, giúp biểu thị chức năng và hướng dòng chảy trong hệ thống. Mỗi loại van thủy lực, chẳng hạn như van điều khiển áp suất, van điều khiển lưu lượng, hay van chuyển đổi, đều có một ký hiệu đặc trưng, giúp người sử dụng dễ dàng hiểu và vận hành hệ thống một cách chính xác và hiệu quả.
Ký hiệu các loại van khí nén (Pneumatic Valve Symbols) là những biểu tượng kỹ thuật được sử dụng để mô tả cách các van khí nén điều khiển dòng khí trong hệ thống. Các ký hiệu này thường bao gồm các hình vuông hoặc hình chữ nhật, bên trong là các đường mũi tên chỉ hướng dòng khí, thể hiện trạng thái mở hoặc đóng của van. Mỗi loại van khí nén, như van 3/2, 4/2, hay 5/2, có ký hiệu riêng, giúp dễ dàng nhận biết cách thức hoạt động của van, như chuyển đổi hướng dòng khí, kiểm soát áp suất, hoặc điều chỉnh lưu lượng khí.
Bạn đã nghe đến cái tên van 1 chiều lá lật hay chưa ? Nếu chưa hoặc đã nghe nhưng chưa biết rõ, xem ngay cùng với Tân Thành nhé.
Ký hiệu van điện từ (Solenoid Valve Symbols) là biểu tượng được sử dụng trong sơ đồ kỹ thuật để đại diện cho các loại van điều khiển bằng điện từ. Ký hiệu van solenoid này thường bao gồm các hình chữ nhật, bên trong là các mũi tên chỉ hướng dòng chảy kết hợp với một cuộn dây điện từ để biểu thị cơ chế hoạt động. Van điện từ thường có các ký hiệu thể hiện số cổng và vị trí của van, chẳng hạn như van 2/2, van 3/2, hoặc van 5/2, chỉ ra số lượng cổng và trạng thái làm việc của van.
Ký hiệu van giảm áp (Pressure Regulator Valve Symbols) là biểu tượng dùng trong sơ đồ kỹ thuật để đại diện cho các van điều chỉnh áp suất trong hệ thống. Các ký hiệu này thường bao gồm hình tròn hoặc hình chữ nhật với một biểu tượng đặc trưng, như một mũi tên chỉ vào một phần của hình và các đường kẻ ngang thể hiện mức áp suất. Van giảm áp có thể có các ký hiệu khác nhau tùy thuộc vào số lượng cổng và loại điều chỉnh, như van một chiều hoặc van điều chỉnh nhiều mức.
Ký hiệu van tiết lưu (Throttling Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật được sử dụng để đại diện cho các van điều chỉnh lưu lượng trong hệ thống ống dẫn. Những ký hiệu này thường bao gồm hình chữ nhật hoặc hình tròn với các đường kẻ chéo hoặc hình mũi tên chỉ hướng, thể hiện chức năng của van trong việc điều chỉnh hoặc hạn chế dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Van tiết lưu có thể có ký hiệu thêm các chỉ số để biểu thị mức điều chỉnh lưu lượng hoặc áp suất.
Ký hiệu van bướm (Butterfly Valve Symbols) là biểu tượng dùng trong sơ đồ kỹ thuật để chỉ các van bướm, một loại van điều chỉnh dòng chảy bằng cách sử dụng một cánh bướm quay. Ký hiệu thường là hình tròn với một đường kẻ ngang hoặc dọc, tượng trưng cho cánh van có thể xoay để mở hoặc đóng dòng chảy. Có thể có các chỉ số bổ sung hoặc ký hiệu nhỏ khác để biểu thị kiểu kết nối hoặc cơ chế điều chỉnh của van.
Ký hiệu van an toàn (Safety Valve Symbols) là biểu tượng dùng để chỉ các van an toàn trong hệ thống, được thiết kế để bảo vệ thiết bị khỏi áp suất quá cao. Ký hiệu thường là hình tròn hoặc hình chữ nhật với một hình mũi tên hoặc đường kẻ biểu thị cơ chế xả áp, cùng với các ký hiệu nhỏ khác để chỉ rõ loại van và thông số kỹ thuật.
Ký hiệu van bi (Ball Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để đại diện cho các van bi, một loại van điều khiển dòng chảy bằng cách sử dụng một viên bi có lỗ khoét. Ký hiệu thường là hình tròn với một đường chéo hoặc đường kẻ ngang qua giữa, biểu thị viên bi và cơ chế mở hoặc đóng van. Một số ký hiệu có thể thêm các chỉ số hoặc ký hiệu phụ để thể hiện số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Ký hiệu van cầu (Globe Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để đại diện cho các van cầu, loại van điều chỉnh dòng chảy bằng cách sử dụng một đĩa có thể di chuyển lên hoặc xuống để mở hoặc đóng cửa van. Ký hiệu thường là hình chữ nhật hoặc hình bầu dục với một đường kẻ chéo hoặc hình chữ X bên trong, biểu thị cấu trúc của đĩa van và cơ chế điều chỉnh. Một số ký hiệu có thể bao gồm các chỉ số hoặc ký hiệu bổ sung để thể hiện số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Ký hiệu van kim (Needle Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để chỉ các van kim, loại van điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng một cần kim để điều chỉnh kích thước lỗ qua đó. Ký hiệu thường là hình chữ nhật hoặc hình tròn với một đường thẳng mảnh hoặc hình kim ở giữa, biểu thị cần kim và cơ chế điều chỉnh chính xác. Một số ký hiệu có thể bao gồm các chỉ số bổ sung để cho biết số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Ký hiệu van màng (Diaphragm Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để chỉ các van màng, loại van điều khiển dòng chảy bằng cách sử dụng một màng chắn linh hoạt để mở hoặc đóng lỗ van. Ký hiệu thường là hình chữ nhật hoặc hình bầu dục với một đường gấp khúc hoặc hình mảnh nằm ngang bên trong, biểu thị màng và cơ chế đóng mở. Một số ký hiệu có thể bao gồm thêm các chỉ số hoặc ký hiệu nhỏ để thể hiện số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Ký hiệu van chốt (Stop Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để chỉ các van chốt, loại van được thiết kế để ngắt hoặc điều chỉnh dòng chảy bằng cách sử dụng một đĩa hoặc cổng chắn. Ký hiệu thường là hình chữ nhật với một đường kẻ ngang hoặc dọc bên trong, biểu thị cơ chế đóng hoặc mở của van. Một số ký hiệu có thể có thêm các chỉ số hoặc ký hiệu phụ để biểu thị số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Ký hiệu van đảo chiều (Directional Control Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để chỉ các van điều khiển hướng, giúp chuyển đổi hoặc đảo chiều dòng chảy trong hệ thống. Ký hiệu thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông với các mũi tên chỉ hướng dòng chảy và các vị trí khác nhau của van. Các ký hiệu này có thể bao gồm các chỉ số để thể hiện số lượng cổng và trạng thái khác nhau của van, như van 2/2, 3/2, hoặc 4/2.
Ký hiệu van cửa (Gate Valve Symbols) là biểu tượng kỹ thuật dùng để chỉ các van cửa, loại van điều chỉnh dòng chảy bằng cách di chuyển một cửa chắn lên hoặc xuống để mở hoặc đóng lỗ van. Ký hiệu thường là hình chữ nhật với một đường ngang nằm giữa, biểu thị cửa van và cơ chế điều chỉnh. Một số ký hiệu có thể có thêm các chỉ số để thể hiện số lượng cổng hoặc kiểu kết nối.
Trong bản vẽ van công nghiệp, việc hiểu biết về các ký hiệu khác như ký hiệu trạng thái van, cơ chế điều khiển, và kiểu kết nối van là rất quan trọng. Những ký hiệu này không chỉ giúp bạn xác định cách hoạt động và điều khiển của van, mà còn đảm bảo rằng bạn lắp đặt và sử dụng van đúng cách theo hướng dẫn. Việc nắm vững các ký hiệu này góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc của hệ thống, nâng cao độ chính xác và độ bền của van, đồng thời tăng cường tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của thiết bị.
Ký hiệu trạng thái đóng mở van trong bản vẽ kỹ thuật giúp xác định vị trí hoạt động của van, cho phép bạn dễ dàng nhận biết khi van đang mở hay đóng. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến:
Hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh trạng thái hoạt động của van, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và đúng cách.
Ký hiệu kiểu kết nối trong bản vẽ kỹ thuật là các biểu tượng cho biết cách các van và ống được kết nối với nhau trong hệ thống. Các ký hiệu này giúp xác định phương pháp lắp đặt và loại kết nối phù hợp. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến:
Ký hiệu cơ chế vận hành trong bản vẽ kỹ thuật dùng để chỉ loại cơ chế điều khiển và hoạt động của van. Các ký hiệu này giúp nhận diện cách thức van được điều khiển, từ đó lựa chọn và lắp đặt đúng loại van phù hợp. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến:
Công ty van công nghiệp Tân Thành là địa chỉ phân phối van công nghiệp: van bi, van bướm, van cầu, van cửa,… chính hãng từ Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Đức, Nhật Bản,… Chúng tôi là nhà nhập khẩu, là đối tác tin cậy của các hãng van lớn như Yoshitake, Kitz, Joeun, NST Nordsteam,… Không những là đối tác tin cậy, chúng tôi còn là đại lý uy tín, độc quyền chính hãng tại thị trường Việt Nam.
Liên hệ với chúng tôi:
Hy vọng bài viết tổng hợp các loại ký hiệu của van công nghiệp như van 1 chiều, van bi, van bướm, van điện từ,… sẽ góp phần giúp ích cho bạn. Đừng quên ủng hộ sản phẩm của van công nghiệp Tân Thành thông qua hotline 028 3971 7214 | 0904 635 106 nhé.