VAN BƯỚM

Loại van Lọc

  • Búa nước
  • Đầu thông hơi
  • Kính quan sát
  • Rọ bơm
  • Van an toàn
  • Van bi
  • Van bướm
  • Van chỉnh nhiệt
  • Van dù
  • Van điện từ
  • Van điều áp
  • Van đóng nhanh
  • Van giảm áp
  • Van góc
  • Van phao
  • Van phòng sóng
  • Van xả khí
  • Van xiên
  • Y lọc
  • Van hơi
  • Van cửa
  • Van 1 chiều

Loại bẫy hơi Lọc

  • Đồng tiền
  • Gầu đảo
  • Nhiệt tĩnh
  • Phao cầu / Bao tử
  • Phao tự do

Loại khớp nối Lọc

  • Giãn nở nhiệt
  • Khớp nối cao su
  • Khớp nối mềm
  • Khớp nối nhanh

Thiết bị điều khiển van Lọc

  • Air filter regulator (Giảm áp tách khí)
  • E/P Positiner (Bộ định vị tuyến tính)
  • Electric actuator (Đầu điện)
  • Limit Switch Box (Hộp công tắc giới hạn)
  • Pneumatic actuator (Đầu khí nén)
  • Solenoid Valve (Van điện từ)

Phụ kiện nối ống Lọc

  • Bầu giảm
  • Chén / Nắp bít
  • Clamp
  • Co
  • Giảm
  • Mặt bích
  • Rắc co
  • Ron

Thương hiệu Lọc

  • Ari Armaturen
  • DR
  • JCS
  • JK
  • Joeun
  • Kitz
  • KSB
  • LVP
  • Nicoson
  • NST Nordsteam
  • Nutork
  • RFS
  • SPI / KT
  • SW
  • Tàu biển HSN
  • TSV
  • TungLung
  • Vi sinh CSE
  • Việt Nam
  • Weke
  • YNV
  • YooYoun
  • Yoshitake

Vật liệu Lọc

  • Cao su
  • Đồng
  • Gang
  • Inox
  • Nhôm
  • Thép

Xuất xứ Lọc

  • Anh
  • Đài Loan
  • Đức
  • Hàn Quốc
  • Malaysia
  • Nhật Bản
  • Tây Ban Nha
  • Thái Lan
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Trung Quốc
  • Việt Nam

Kiểu kết nối Lọc

  • Bích chuẩn ANSI
  • Bích chuẩn DIN
  • Bích chuẩn JIS
  • Dạng kẹp
  • Nối hàn
  • Nối ren

Kiểu vận hành Lọc

  • Bằng điện
  • Bằng tay
  • Khí nén
  • Tự động xả
DANH MỤC SẢN PHẨM

VAN BƯỚM KITZ 10DJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Gang

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ 10UB

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Inox

Xuất xứ: Nhật Bản

VAN BƯỚM KITZ 10XJMEA

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ G-10DJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Gang

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ G-10XJMEA

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ G-PN10ZJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ G-PN16DJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Gang

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ GL-10UB

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Inox

Xuất xứ: Nhật Bản

VAN BƯỚM KITZ PN10ZJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM KITZ PN16DJUE

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Bằng tay

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Gang

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM NHÔM KHÍ NÉN FAS-10XJMEA KITZ

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Khí nén

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

VAN BƯỚM NHÔM KHÍ NÉN FA-10XJMEA KITZ

Kiểu kết nối: Dạng kẹp

Kiểu vận hành: Khí nén

Loại van: Van bướm

Thương hiệu: Kitz

Vật liệu: Nhôm

Xuất xứ: Nhật Bản, Thái Lan

Van bướm Butterfly Valve là mẫu van công nghiệp có tính ứng dụng cao, được sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống công nghiệp. Mời bạn cùng với van công nghiệp Tân Thành tìm hiểu về mẫu Butterfly Valve này nhé.

Giới thiệu Van bướm (Butterfly Valve)

Van bướm là một loại van quay với góc quay một phần tư vòng, được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn để ngăn chặn dòng chảy. Mặc dù van bướm có thể dùng để điều chỉnh lưu lượng, nhưng tốt nhất là không nên vì có thể làm hỏng đĩa van và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng kín của van. Van bướm được sử dụng trong nhiều loại môi trường và ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong cấp nước, thu gom và phân phối, cũng như trong các trạm bơm. Chúng có nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong việc cách ly dòng chảy.

Giới thiệu tổng quan về van bướm

Một số ưu điểm chính của van bướm so với các loại van khác là cấu tạo đơn giản và kích thước nhỏ gọn, giúp sản phẩm cuối cùng nhẹ hơn, chi phí thấp hơn, diện tích lắp đặt nhỏ hơn và tốc độ hoạt động nhanh hơn. Van bướm thuộc loại van quay một phần tư. Trong hoạt động, van sẽ hoàn toàn mở hoặc đóng khi đĩa quay một phần tư vòng. Đĩa van là một miếng kim loại mỏng như cánh bướm gắn vào trục van. Khi van đóng, đĩa được xoay sao cho hoàn toàn chặn lối đi. Khi van hoàn toàn mở, đĩa được xoay một phần tư vòng để cho phép dòng chất lỏng đi qua gần như không bị hạn chế. Van cũng có thể được mở từ từ để điều chỉnh lưu lượng. Van bướm rất phổ biến cho các dịch vụ bật-tắt hoặc điều chỉnh lưu lượng. Chúng nhẹ, có diện tích lắp đặt nhỏ, chi phí thấp, hoạt động nhanh và có sẵn với các kích thước lỗ lớn. Khi mở van, đĩa xoay để dòng chất lỏng đi qua. Khi đóng van, trục xoay đĩa 90 độ làm chặn dòng chảy.

Phân Loại Van bướm (Butterfly Valve)

Van bướm có thể được phân loại theo nhiều kiểu kết nối và thiết kế khác nhau. Dưới đây là phân loại van bướm theo kiểu kết nối và các loại tâm phổ biến:

Theo Kết Nối

Phân loại van bướm theo kết nối

Van bướm Wafer

  • Đặc điểm: Van bướm wafer được lắp đặt giữa hai mặt bích của ống dẫn. Nó có thiết kế mỏng gọn, không có lỗ bắt vít trên thân van mà thay vào đó, các lỗ vít được lắp đặt trên các mặt bích của ống dẫn.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt.
  • Ứng dụng: Dùng khi không gian chật hẹp và cần lắp nhanh

Van bướm Semi-Lug

  • Đặc điểm: Van bướm semi-lug có 2 lỗ xỏ bu lông trên thân van 
  • Ưu điểm: Dễ dàng thay thế mà không cần tháo toàn bộ mặt bích. Khi sửa chữa không cần tháo hết van ra khỏi ống.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống cần bảo trì thường xuyên hoặc thay thế van mà không cần tháo ống dẫn.

Van bướm Lug

  • Đặc điểm: Van bướm lug có các lỗ bắt vít trên thân van, cho phép van được lắp đặt và tháo rời mà không làm ảnh hưởng đến mặt bích của ống dẫn.
  • Ưu điểm: Dễ dàng thay thế mà không cần phải tháo các mặt bích ống dẫn.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng trong đó việc bảo trì và thay thế van là quan trọng.

Van bướm Double Flanged

  • Đặc điểm: Van bướm double flanged có lỗ bắt vít ở cả hai đầu van, giúp kết nối trực tiếp với các mặt bích ống dẫn.
  • Ưu điểm: Cung cấp sự kết nối vững chắc và ổn định với hệ thống ống dẫn.
  • Ứng dụng: Chịu áp lực cao, bền bỉ, dùng tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Theo Kiểu Tâm

Van bướm Đồng Tâm (Concentric Butterfly Valve)

  • Đặc điểm: Cả trục van và đĩa van đều nằm trên cùng một trục trung tâm. Đây là kiểu thiết kế đơn giản và tiết kiệm chi phí nhất.
  • Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, giá rẻ, dễ sửa chữa.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu về chi phí thấp và không yêu cầu khả năng chống chịu áp lực cao.

Van bướm Đồng Tâm (Concentric Butterfly Valve)

Van bướm Lệch Tâm Double Offset (Double Offset Butterfly Valve)

  • Đặc điểm: Hai điểm lệch tâm giúp đĩa van không nằm ngay trên trục và không chạm dòng chảy.
  • Ưu điểm: Giảm ma sát khi mở/đóng van, giúp cải thiện hiệu suất làm kín và giảm mài mòn.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cao về khả năng chống chịu áp lực và hiệu suất làm kín.

Van bướm Kiểu Lệch Tâm Triple Offset (Triple Offset Type Butterfly Valve)

Van bướm Kiểu Lệch Tâm Triple Offset (Triple Offset Type Butterfly Valve)

  • Đặc điểm: Có ba điểm lệch tâm – trục van, đĩa van và mặt tiếp xúc của đĩa van đều lệch tâm với dòng chảy.
  • Ưu điểm: Độ kín tốt, ít mài mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống chịu áp lực cao, nhiệt độ cực đoan và làm kín tuyệt vời.
  • Mỗi loại van bướm có những đặc điểm riêng, và việc lựa chọn loại phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và hệ thống ống dẫn.

Vật liệu chế tạo Van bướm (Butterfly Valve)

Van bướm có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau, mỗi loại đều có đặc điểm riêng để phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau. Dưới đây là các loại vật liệu phổ biến được sử dụng để chế tạo van bướm, được trình bày đơn giản để dễ hiểu:

Nhôm (Aluminum)

  • Đặc điểm: Nhôm nhẹ ký nhưng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Van bướm bằng nhôm thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu trọng lượng nhẹ.
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ lắp đặt, giá thành thấp.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống có áp suất và nhiệt độ thấp, nơi không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Van bướm Nhôm (Aluminum)

Gang Đúc (Cast Iron)

  • Đặc điểm: Gang đúc là loại phổ thông, giá rẻ. Van bướm bằng gang đúc thường có trọng lượng nặng và giá thành thấp.
  • Ưu điểm: Bền, có khả năng chịu áp lực tốt, chi phí thấp.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng có áp suất cao và điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, như trong ngành cấp nước và xử lý nước thải.

Gang Dẻo (Ductile Iron)

  • Đặc điểm: Gang dẻo là một dạng cải tiến của gang đúc với độ dẻo cao hơn, giúp nó có khả năng chịu va đập và uốn tốt hơn.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống mài mòn tốt, khả năng chịu va đập tốt.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống có điều kiện hoạt động khắc nghiệt, như các hệ thống nước và khí công nghiệp.

Van bướm gang dẻo Butterfly Valve Ductile Iron

Thép (Steel)

  • Đặc điểm: Thép là vật liệu có độ bền rất cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Van bướm thép thường được ưu tiên trong các hệ thống xài áp lớn và nhiệt độ nóng cao
  • Ưu điểm: Rất bền, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, có thể gia công dễ dàng.
  • Ứng dụng: Là van tối ưu nhất cho hệ thống công nghiệp nặng, các doanh nghiệp chế biến và sản xuất.

Inox (Stainless Steel)

  • Đặc điểm: Inox là hợp kim của thép với hàm lượng crôm cao, giúp chống ăn mòn và rỉ sét rất tốt. Van bướm bằng inox rất bền và có khả năng chịu được các môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.
  • Ưu điểm: Chống rỉ sét, bền đẹp với thời gian
  • Ứng dụng: Ngành sản xuất đồ ăn và đồ uống, sản xuất thuốc, dược, ngành hoá chất và các ngành yêu cầu sạch sẽ vệ sinh.

Van bướm inox Butterfly Valve Stainless Steel

Tóm Tắt

  • Nhôm: Nhẹ, giá rẻ, áp suất thấp.
  • Gang Đúc: Bền, giá thấp, áp suất cao.
  • Gang Dẻo: Chịu va đập tốt, dẻo dai, và có khả năng giãn nở
  • Thép: Rất bền, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
  • Inox: Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.

Việc chọn vật liệu chế tạo van bướm phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm áp suất, nhiệt độ, và điều kiện môi trường.

Vật liệu chế tạo Đệm cho Van Bướm

Đệm van bướm là một phần quan trọng giúp đảm bảo khả năng kín của van và ngăn chặn rò rỉ. Dưới đây là các loại vật liệu thường được sử dụng để chế tạo đệm van bướm và đặc điểm của từng loại:

Cao Su EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)

  • Đặc điểm: EPDM là loại cao su tổng hợp có khả năng chống ozon, thời tiết và nhiệt độ cao rất tốt. Xài nước là tốt nhất.
  • Ưu điểm: Chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao (khoảng -40°C đến +120°C), kháng ozon và thời tiết tốt.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng có nước, hơi nước, và các dung môi nhẹ trong môi trường nhiệt độ từ thấp đến trung bình.

Van bướm đệm cao su EPDM Ethylene Propylene Diene Monomer

Cao Su NBR (Nitrile Butadiene Rubber)

  • Đặc điểm: NBR là loại cao su có khả năng chống dầu, xăng và các dung môi hữu cơ tốt. Nó cũng có độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
  • Ưu điểm: Khả năng chống dầu, xăng và các dung môi hữu cơ tốt; chịu nhiệt độ từ -30°C đến +100°C.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến dầu mỡ, xăng, và các dung môi hữu cơ, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và hóa chất.

Viton (Fluorocarbon Rubber)

  • Đặc điểm: Viton là loại cao su tổng hợp có khả năng chống ăn mòn, nhiệt độ cao và các hóa chất mạnh. Nó rất bền với các dung môi, axit và bazơ.
  • Ưu điểm: Khả năng chống hóa chất mạnh, chịu nhiệt độ cao (khoảng -20°C đến +200°C), bền với các dung môi và axit.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, và các môi trường có hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.

PTFE (Polytetrafluoroethylene)

  • Đặc điểm: PTFE là một loại polymer fluoropolymer có khả năng chống ăn mòn, chống nhiệt độ cao và có độ bền cơ học tốt. PTFE trơ với các loại hóa chất, không có phản ứng gì.
  • Ưu điểm: Chống ăn mòn và hóa chất tuyệt vời, chịu nhiệt độ cao (khoảng -200°C đến +260°C), ma sát thấp.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ cực cao, như trong ngành hóa chất và dược phẩm.

Van bướm đệm PTFE (Polytetrafluoroethylene)

Đệm Kim Loại Inox 304

  • Đặc điểm: Đệm kim loại inox 304 là loại đệm được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt độ cao.
  • Ưu điểm: Bền, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt.

Tóm Tắt

  • Cao Su EPDM: Chống thời tiết, áp suất nước và nhiệt độ cao vừa phải.
  • Cao Su NBR: Chống dầu và dung môi hữu cơ, nhiệt độ từ thấp đến trung bình.
  • Viton: Chống hóa chất mạnh, nhiệt độ cao.
  • PTFE: Chống ăn mòn và hóa chất cực tốt, nhiệt độ rất cao.
  • Đệm Lót Kim Loại Inox: Cứng cáp, chống mòn, chống gỉ sét

Việc chọn vật liệu đệm phù hợp phụ thuộc vào điều kiện hoạt động cụ thể của van bướm, bao gồm loại chất lỏng hoặc khí, nhiệt độ, và môi trường hóa học.

Các kiểu kết nối của van Bướm (Butterfly Valve)

Van bướm được lắp đặt với hệ thống ống dẫn bằng nhiều kiểu kết nối khác nhau. Dưới đây là giải thích về các kiểu kết nối phổ biến, được trình bày đơn giản để dễ hiểu:

JIS 10K và JIS 20K

Mô tả: Đây là kết nối của Nhật Bản và rất phổ biến ở Châu Á, với số “10” hoặc “20” chỉ mức áp suất tối đa, chữ K là đại diện cho chuẩn Nhật.

    • JIS 10K: Chịu áp suất tối đa 10 kg/cm² (khoảng 1 MPa).
    • JIS 20K: Chịu áp suất tối đa 20 kg/cm² (khoảng 2 MPa).

Ưu điểm: Đảm bảo tính an toàn và độ bền trong các hệ thống yêu cầu áp suất cao.

Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống công nghiệp và nhà máy tại Nhật Bản hoặc các quốc gia khác theo tiêu chuẩn JIS.

PN 16

  • Đặc điểm: PN 16 là tiêu chuẩn kết nối van bướm theo hệ thống PN (Pressure Nominal) với mức áp suất tối đa là 16 bar (khoảng 1.6 MPa).
  • Ưu điểm: Thích hợp cho các ứng dụng có áp suất vừa phải.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong ngành cấp nước, hệ thống chữa cháy, và các ứng dụng công nghiệp có áp suất vừa phải.

PN 25

  • Đặc điểm: PN 25 là mức áp suất tối đa của van bướm, danh nghĩa là 25 bar (khoảng 2.5 MPa).
  • Ưu điểm: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu áp suất cao hơn so với PN 16.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống công nghiệp, cấp nước và xử lý nước với yêu cầu áp suất cao.

ANSI Class 150

  • Đặc điểm: ANSI Class 150 là tiêu chuẩn kết nối van bướm theo hệ thống ANSI (American National Standards Institute) với mức áp suất tối đa khoảng 300 psi (khoảng 20 bar).
  • Ưu điểm: Phù hợp với các ứng dụng có áp suất thấp đến trung bình theo tiêu chuẩn của Mỹ.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, cấp nước và khí đốt tại Mỹ.

ANSI Class 300

  • Đặc điểm: ANSI Class 300 là tiêu chuẩn kết nối van bướm với mức áp suất tối đa khoảng 600 psi (khoảng 40 bar).
  • Ưu điểm: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu áp suất cao theo tiêu chuẩn của Mỹ.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống công nghiệp, cấp nước, và khí đốt với áp suất cao.

Tóm Tắt

  • JIS 10K: Áp suất tối đa 10 bar, dùng cho áp suất thấp và trung bình.
  • JIS 20K: Áp lực max 20 bar, sử dụng cho áp suất cao.
  • PN 16: Áp lực max 16 bar, sử dụng cho áp suất vừa.
  • PN 25: Áp suất tối đa 25 bar, dùng cho áp suất cao.
  • ANSI Class 150: Áp suất tối đa khoảng 20 bar, dùng cho áp suất thấp đến trung bình.
  • ANSI Class 300: Áp suất tối đa khoảng 40 bar, dùng cho áp suất cao.

Việc chọn kiểu kết nối phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về áp suất của hệ thống và các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.

Cơ Chế Hoạt Động/Nguyên Lý của Van Bướm (Butterfly Valve)

Cấu Tạo Đầy Đủ của Van Bướm (Butterfly Valve)

Van bướm có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, với các bộ phận quan trọng giúp nó hoạt động chính xác và đáng tin cậy. Dưới đây là mô tả các bộ phận chính của van bướm:

Cấu Tạo Đầy Đủ của Van Bướm Butterfly Valve Structure

Thân Van (Body)

  • Thân van là bộ phận chính: các chi tiết các của van đều nằm trong thân van và thân van không tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy. Thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, thép, inox hoặc nhôm.
  • Chức năng: Chịu áp lực của hệ thống và hỗ trợ các bộ phận khác của van.

Đĩa Van (Disc)

  • Đặc điểm: Đĩa van là phần chính của van, tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy. Đĩa van gắn trên trục và quay để mở hoặc đóng lối đi.
  • Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí đi qua van. Khi đĩa quay, nó tạo ra khoảng trống cho chất lỏng hoặc khí đi qua hoặc chặn hoàn toàn lối đi.

Trục Van (Stem)

  • Đặc điểm: Trục van là cột sống của van, nối đĩa van với tay gạt hoặc hộp số hoặc bộ truyền động actuator). Nó thường được làm bằng thép không gỉ hoặc vật liệu chống ăn mòn khác.
  • Chức năng: Truyền chuyển động từ cơ cấu điều khiển đến đĩa van, giúp đĩa van quay mở hoặc đóng.

Đệm (Seat)

  • Đặc điểm: Đệm là phần tiếp xúc giữa đĩa van và thân van, thường được làm từ các vật liệu như cao su EPDM, NBR, Viton, hoặc PTFE.
  • Chức năng: Đảm bảo khả năng kín của van, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí ra ngoài khi van ở trạng thái đóng.

Cơ Cấu Điều Khiển (Actuator)

  • Đặc điểm: Cơ cấu điều khiển có thể là tay gạt, hộp số, hoặc các cơ cấu tự động như động cơ điện, khí nén, hoặc thủy lực.
  • Chức năng: Điều khiển chuyển động của trục van, từ đó mở hoặc đóng đĩa van. Cơ cấu điều khiển tự động cho phép điều khiển van từ xa và có thể được thiết kế để mở hoặc đóng trong trường hợp gặp sự cố.

Tóm Tắt Cấu Tạo

  • Thân Van: Phần chính của van, chịu áp lực và chứa các bộ phận khác.
  • Đĩa Van: Phần quay để điều chỉnh lưu lượng dòng chảy.
  • Trục Van: Kết nối đĩa van với cơ cấu điều khiển.
  • Đệm: Đảm bảo khả năng kín của van.
  • Cơ Cấu Điều Khiển: Điều khiển mở hoặc đóng van.

Cấu tạo đơn giản của van bướm cùng với cơ chế hoạt động hiệu quả giúp van bướm trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản

Van bướm là loại van quay với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, dùng để kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống ống dẫn. Dưới đây là cách thức hoạt động của van bướm và các cơ chế điều khiển phổ biến:

Van bướm bao gồm một đĩa van (hay còn gọi là cánh bướm) gắn trên một trục. Khi trục quay, đĩa van cũng quay để mở hoặc đóng lối đi. Đây là cách hoạt động cơ bản của van bướm:

  • Khi Van Được Mở: Đĩa van quay để tạo ra một khoảng trống cho chất lỏng hoặc khí đi qua. Đĩa van thường được quay một phần tư vòng, giúp dòng chất lỏng hoặc khí lưu thông gần như không bị cản trở.
  • Khi Van Được Đóng: Đĩa van quay trở lại vị trí vuông góc với dòng chảy, hoàn toàn chặn lối đi và ngăn không cho chất lỏng hoặc khí đi qua.

Các Cơ Chế Điều Khiển

Van bướm có thể được điều khiển bằng nhiều cách khác nhau, từ tay gạt đơn giản đến các hệ thống điều khiển tự động phức tạp:

Tay Gạt (Lever)

  • Đặc điểm: Tay gạt là phương pháp điều khiển thủ công đơn giản nhất. Người sử dụng sẽ kéo hoặc đẩy tay gạt để quay trục van và thay đổi trạng thái của van.
  • Ưu điểm: Giá rẻ, van bướm size nhỏ thường là dạng tay gạt.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống nhỏ hoặc nơi mà điều kiện hoạt động không yêu cầu sự điều chỉnh thường xuyên.

Van bướm tay gạt Butterfly Valve Lever

Hộp Số (Gear Box):

  • Đặc điểm: Hộp số giúp chuyển đổi lực tác động từ tay gạt hoặc động cơ thành chuyển động quay của trục van. Nó cung cấp lực chính xác để điều khiển van một cách dễ dàng hơn.
  • Ưu điểm: Đóng mở nhẹ tay hơn, ít tốn sức hơn tay gạt, van bướm size to cần lực đóng mở lớn nên hộp số sẽ giúp người dùng đóng mở van dễ dàng
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các van lớn hoặc những hệ thống yêu cầu điều chỉnh chính xác.

Van bướm hộp số Butterfly Gear Box

Dây Xích Cho Gear Box

  • Đặc điểm: Dây xích có thể được sử dụng để kết nối hộp số với van ở các vị trí khó tiếp cận. Nếu van bướm quá to và quá cao thì phải cần dây xích thòng xuống để người dùng thao tác đóng mở van
  • Ưu điểm: Tiện lợi trong các ứng dụng có độ cao lớn hoặc không gian hạn chế.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hoặc nhà máy nơi không thể tiếp cận van dễ dàng.

Van bướm Dây Xích Cho Gear Box

Van Bướm Tự Động (Actuated Butterfly Valve):

  • Đặc điểm: Đóng mở van bướm từ xa như là ở các vị trí dưới hầm nhỏ hẹp hay trên đường ống cao mà người dùng không leo lên được. Các cơ cấu này có thể hoạt động bằng điện, khí nén hoặc thủy lực.
  • **Electric Actuator: Sử dụng động cơ điện để quay trục van. Cung cấp điều khiển chính xác và dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển từ xa.

Van Bướm Tự Động (Actuated Butterfly Valve)

  • **Pneumatic Actuator: Sử dụng khí nén để di chuyển piston hoặc màng chắn, từ đó điều khiển van. Đóng mở van trong tích tắc chưa đến 1 giây
  • **Hydraulic Actuator: Dùng áp suất thủy lực để piston hoặc màng chắn chuyển động, van bướm áp lực cao sẽ dùng loại này.
  • Ưu điểm: Cho phép điều khiển từ xa, hoạt động nhanh chóng và có thể được thiết kế để mở hoặc đóng khi gặp sự cố.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống công nghiệp lớn, yêu cầu điều khiển chính xác và từ xa.

Tóm Tắt Cơ chế điều khiển

  • Tay Gạt: Điều khiển thủ công, đơn giản và chi phí thấp.
  • Hộp Số: Cải thiện khả năng điều chỉnh chính xác, phù hợp cho các van lớn.
  • Dây Xích: Tiện lợi cho các ứng dụng khó tiếp cận.
  • Van Bướm Tự Động: Cung cấp điều khiển từ xa, có thể hoạt động bằng điện, khí nén hoặc thủy lực.

Mỗi cơ chế điều khiển có những ưu điểm riêng và phù hợp với các yêu cầu khác nhau của hệ thống. Việc chọn cơ chế điều khiển phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về tính năng, môi trường hoạt động và mức độ điều khiển cần thiết.

Ưu Và Nhược Điểm của các kiểu van bướm (Butterfly Valve)

Van bướm có nhiều loại với các đặc điểm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ưu điểm và nhược điểm của từng loại van bướm:

Theo Loại Kết Nối

Van Bướm Wafer

Ưu nhược điểm của van bướm Wafer

Ưu Điểm:

      • Nhỏ gọn, lắp được cho nhiều loại bích, không cần quan tâm đến chuẩn kết nối
      • Giá rẻ, dễ mua
      • Không cần sử dụng bu lông nhiều, giúp giảm thiểu vật liệu và chi phí.

Nhược Điểm:

        • Xài áp cao không được, dễ bị xì
        • Không thể sử dụng cho hệ thống yêu cầu kiểm tra dòng chảy nghiêm ngặt.

Van Bướm Lug

Ưu nhược điểm của van bướm Lug

Ưu Điểm:

Cho phép tháo rời ống dẫn từ một phía mà không cần tháo toàn bộ hệ thống.

Phù hợp với hệ thống yêu cầu sự linh hoạt trong bảo trì.

Nhược Điểm:

Chi phí cao hơn so với van kiểu wafer.

Cần mua bu lông có độ dài phù hợp với độ dày của van, tốn thêm chi phí.

Van Bướm Double Flanged

Ưu Điểm:

Siêu kín, là van bướm áp cao nhất

Độ bền cao và dễ bảo trì, thay thế.

Ưu nhược điểm của van bướm Double Flanged Butterfly Valve

Nhược Điểm:

  • Chi phí cao, đặc biệt là khi sử dụng cho các hệ thống lớn.
  • Kích thước lớn và nặng hơn, yêu cầu không gian lắp đặt rộng rãi.

Theo Loại Đồng Tâm và Lệch Tâm

Van Bướm Đồng Tâm (Concentric)

Ưu Điểm:

  • Thiết kế đơn giản, chi phí thấp.
  • Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu áp suất cao hoặc độ kín tuyệt đối.

Nhược Điểm:

  • Khả năng chịu áp suất thấp, dễ bị rò rỉ khi sử dụng trong các hệ thống áp suất cao.
  • Đĩa van ma sát với đệm van lâu ngày làm đệm van mòn, dễ xì

Van Bướm Lệch Tâm Double Offset (Hai Điểm Bù Đắp)

Ưu Điểm:

  • Giảm thiểu ma sát giữa đĩa và đệm, kéo dài tuổi thọ của van.
  • Tăng khả năng kín, phù hợp với các ứng dụng có áp suất cao.

Nhược Điểm:

  • Chi phí cao hơn so với van đồng tâm.
  • Cấu tạo phức tạp, yêu cầu bảo trì kỹ lưỡng hơn.

Van Bướm kiểu Lệch Tâm Triple Offset (Có Ba Điểm Lệch Bù Đắp)

Ưu Điểm:

  • Là van bướm tốt nhất, siêu kín và siêu bền cho áp cao, nhiệt độ cao
  • Đĩa van được các điểm bù đắp bảo vệ nên xài rất lâu mà không sợ hỏng.

Nhược Điểm:

  • Chi phí rất cao, chỉ phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
  • Cấu tạo phức tạp, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và bảo trì cao.

Theo Cách Điều Khiển, Vận Hành

Van Bướm Tay Gạt (Lever Operated)

Ưu Điểm:

  • Dễ sử dụng, điều khiển thủ công trực tiếp, chi phí thấp.
  • Phù hợp cho các hệ thống nhỏ hoặc ứng dụng không yêu cầu điều chỉnh thường xuyên.

Nhược Điểm:

  • Khó sử dụng cho các van lớn hoặc hệ thống yêu cầu điều khiển từ xa.
  • Không chính xác khi cần điều chỉnh lưu lượng cụ thể.

Van Bướm Hộp Số (Gear Operated)

Ưu Điểm:

  • Đóng mở van nhẹ nhàng, không cần tốn sức nhiều
  • Cho phép điều chỉnh lưu lượng chính xác hơn.

Nhược Điểm:

  • Yêu cầu nhiều không gian lắp đặt hơn và bảo trì thường xuyên.
  • Chi phí cao hơn so với van tay gạt.

Van Bướm Tự Động (Actuated Butterfly Valve)

Ưu Điểm:

  • Điều khiển van đóng mở từ xa, không cần phải có người đóng mở thủ công
  • Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và tốc độ điều chỉnh nhanh.
  • Có thể thiết kế để “fail-open” hoặc “fail-close”, đảm bảo an toàn khi gặp sự cố.

Nhược Điểm:

  • Chi phí cao hơn, đặc biệt là với các hệ thống lớn và phức tạp.
  • Yêu cầu bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định.

Tóm Tắt

  • Loại Kết Nối: Van wafer giá rẻ nhưng áp thấp; van lug và double flanged giá cao nhưng không sợ bị xì.
  • Loại Đồng Tâm/Lệch Tâm: Van đồng tâm rẻ nhưng dễ bị mòn; van lệch tâm double và triple offset bền hơn và kín hơn nhưng phức tạp và đắt đỏ.
  • Loại Điều Khiển, Vận Hành: Tay gạt đơn giản và rẻ nhưng hạn chế, hộp số cho phép điều chỉnh chính xác hơn, và van tự động phù hợp với hệ thống yêu cầu cao nhưng đòi hỏi chi phí và bảo trì nhiều hơn.

Những ưu và nhược điểm này giúp lựa chọn loại van bướm phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Van bướm được chế tạo đa dạng và dùng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất khác nhau cũng như trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là các ứng dụng thực tiễn cho từng loại van bướm theo kiểu kết nối, loại đồng tâm/lệch tâm, và loại điều khiển.

Ứng Dụng Theo Loại Kết Nối

Van Bướm Wafer

    • Ứng Dụng: Van bướm kiểu wafer thường được sử dụng trong các hệ thống nước, xử lý nước thải, và hệ thống làm mát.
    • Ví Dụ: Trong một nhà máy xử lý nước thải, van bướm wafer được dùng để kiểm soát dòng chảy nước trong các ống dẫn, nhờ tính dễ lắp đặt và chi phí thấp.

Van Bướm Lug

    • Ứng Dụng: Van bướm kiểu lug thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp nặng, nơi cần tháo lắp ống dẫn mà không làm gián đoạn toàn bộ hệ thống.
    • Ví Dụ: Trong các nhà máy hóa chất, van bướm lug được sử dụng để tách một phần của hệ thống để bảo trì hoặc sửa chữa mà không cần dừng toàn bộ quy trình.

Van Bướm Double Flanged

    • Ứng Dụng: Van bướm double flanged thích hợp cho các hệ thống có áp suất cao, chẳng hạn như trong các nhà máy điện hoặc ngành công nghiệp dầu khí.
    • Ví Dụ: Trong một nhà máy dầu, người dùng sẽ không cho phép dầu xì ra ngoài làm lãng phí cho nên van bướm double flanged là tốt nhất

Ứng Dụng Theo Loại Đồng Tâm và Lệch Tâm

Van Bướm Đồng Tâm (Concentric)

    • Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất thấp, chẳng hạn như hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) hoặc trong hệ thống cấp thoát nước.
    • Ví Dụ: Trong hệ thống HVAC của một tòa nhà, van bướm đồng tâm được chọn vì xài cho khí và nước đều được nhưng giá lại rẻ.

Van Bướm Lệch Tâm Double Offset (Hai Điểm Bù Đắp)

    • Ứng Dụng: Sử dụng rộng rãi trong các hệ thống có áp suất cao và yêu cầu độ kín tốt hơn, như trong các nhà máy sản xuất giấy hoặc hóa dầu.
    • Ví Dụ: Trong ngành sản xuất giấy, dòng nước nóng và hóa chất luôn bơm vào ống với áp suất cao cho nên sẽ chọn van bướm lệch tâm double offset để chống hư đệm van

Van Bướm Kiểu Lệch Tâm Triple Offset (Ba Điểm Lệch Bù Đắp)

    • Ứng Dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ kín tuyệt đối, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, hóa chất, hoặc trong các hệ thống chống cháy.
    • Ví Dụ: Trong một nhà máy lọc dầu, van bướm triple offset được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ các chất lỏng nguy hiểm, đảm bảo an toàn cho cả nhà máy và môi trường.

Ứng Dụng Của Van Bướm Dựa Theo Vận Hành, Thao tác điều khiển

Van Bướm Tay Gạt (Lever Operated)

    • Ứng Dụng: Phù hợp cho các hệ thống nhỏ hoặc yêu cầu điều khiển thủ công, chẳng hạn như trong hệ thống tưới tiêu hoặc hệ thống cấp nước cho các tòa nhà nhỏ.
    • Ví Dụ: Trong một hệ thống tưới nước cho nông trại, van bướm tay gạt là loại giá rẻ nhất, lúc cần tưới thì mở ra thủ công, sau đó khi nào xong việc thì đóng lại.

Van Bướm Hộp Số (Gear Operated)

    • Ứng Dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống lớn, yêu cầu điều khiển chính xác, như trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc nước giải khát.
    • Ví Dụ: Trong một nhà máy sản xuất bia, van bướm hộp số được dùng để điều chỉnh dòng chảy của nước, malt, hoặc các chất lỏng khác, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra chính xác và đồng đều.

Van Bướm Tự Động (Actuated Butterfly Valve)

    • Ứng Dụng: Được sử dụng trong các hệ thống cần điều khiển từ xa hoặc tự động hóa, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hoặc hệ thống cấp nước cho các thành phố lớn.
    • Ví Dụ: Trong một nhà máy lọc dầu, van bướm tự động được điều khiển từ xa để mở hoặc đóng các đường ống dẫn dầu, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo an toàn trong điều kiện vận hành phức tạp.

Tóm Tắt Ứng Dụng Thực Tiễn

  • Van Bướm Dạng Kẹp Wafer: Ngành nước, khí nén, làm mát chiller.
  • Van Bướm Lug: Ngành công nghiệp hóa chất, nơi cần tháo lắp ống dẫn một phần.
  • Van Bướm Double Flanged: Ngành điện, dầu khí, với hệ thống áp suất cao.
  • Van Đồng Tâm: Hệ thống HVAC, cấp thoát nước.
  • Van Double Offset: Ngành giấy, hóa dầu, với áp suất cao.
  • Van Triple Offset: Ngành dầu khí, hóa chất, chống cháy.
  • Van Tay Gạt: Hệ thống tưới tiêu, cấp nước thủ công.
  • Van Hộp Số: Ngành thực phẩm, nước giải khát, với yêu cầu điều chỉnh chính xác.
  • Van Tự Động: Ngành dầu khí, hóa chất, hệ thống cấp nước quy mô lớn.

Mỗi loại van bướm có ứng dụng riêng trong các lĩnh vực khác nhau, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các hệ thống đường ống van công nghiệp cụ thể.

Lưu ý các điểm sau Khi Mua Van Bướm (Butterfly Valve)

Việc lựa chọn van bướm phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần xem xét khi mua van bướm:

Xác Định Nhu Cầu Ứng Dụng

  • Áp Suất và Nhiệt Độ Hoạt Động: Xác định môi trường hoạt động của van. Nếu hệ thống yêu cầu làm việc ở áp suất và nhiệt độ cao, bạn nên chọn các loại van bướm lệch tâm (double hoặc triple offset) để đảm bảo độ kín và tuổi thọ cao hơn.
  • Loại Chất Lỏng Hoặc Khí: Tính chất của chất lỏng hoặc khí đi qua van cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu van. Ví dụ, nếu chất lỏng là hóa chất ăn mòn, bạn nên chọn van làm từ vật liệu inox hoặc các loại đệm chống ăn mòn như PTFE.

Lựa Chọn Loại Kết Nối Phù Hợp

  • Wafer, Lug hay Double Flanged: Tùy thuộc vào yêu cầu lắp đặt và bảo trì của hệ thống, bạn có thể lựa chọn giữa wafer (dễ lắp đặt, chi phí thấp), lug (linh hoạt trong bảo trì), hoặc double flanged (độ kín tốt cho hệ thống áp suất cao).
  • Tiêu Chuẩn Kết Nối: Đảm bảo van bướm bạn chọn phù hợp với tiêu chuẩn kết nối của hệ thống như JIS, PN, hoặc ANSI để tránh việc không tương thích trong quá trình lắp đặt.

Lưu ý đến phương pháp Điều Khiển, Vận Hành

  • Tay Gạt (Lever), Hộp Số (Gear), hoặc Van Tự Động (Actuated): Dựa trên yêu cầu vận hành của hệ thống, bạn nên chọn loại điều khiển phù hợp. Nếu hệ thống yêu cầu điều khiển tự động và từ xa, van bướm tự động là lựa chọn tốt nhất. Đối với hệ thống nhỏ hoặc cần thao tác thủ công, van tay gạt là đủ.
  • Tốc Độ và Tần Suất Mở/Đóng: Nếu van cần mở/đóng nhanh và thường xuyên, nên chọn van tự động với bộ điều khiển phù hợp như điện, khí nén, hoặc thủy lực.

Chất Lượng và Thương Hiệu

  • Lựa Chọn Thương Hiệu Uy Tín: Chọn van từ các thương hiệu đã được khẳng định về chất lượng và độ bền. Điều này giúp bạn tránh các sự cố hỏng hóc hoặc rò rỉ không mong muốn.
  • Bảo Hành và Dịch Vụ Hậu Mãi: Đảm bảo nhà cung cấp có chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hậu mãi tốt, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.

Giá Thành và Ngân Sách

  • So Sánh Giá Cả: So sánh giá của các loại van từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm ra lựa chọn tốt nhất về chi phí. Tuy nhiên lưu ý rằng van tốt thì không có giá rẻ.
  • Tính Toán Chi Phí Toàn Bộ Vòng Đời: Ngoài chi phí ban đầu, cần tính toán chi phí vận hành, bảo trì, và thay thế trong suốt vòng đời của van để đưa ra quyết định đúng đắn.

Mời bạn tham khảo thêm tổng hợp các mẫu van cổng công nghiệp chính hãng Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan đang được bán chạy tại công ty Tân Thành.

Yêu Cầu Kỹ Thuật và Chứng Nhận

  • Kiểm Tra Các Chứng Nhận: Đảm bảo van bướm bạn mua có các chứng nhận cần thiết (như ISO, API) và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, đặc biệt khi sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao.
  • Xem Xét Yêu Cầu Kỹ Thuật Cụ Thể: Đọc kỹ các thông số kỹ thuật của van như kích thước, vật liệu, và khả năng chịu áp suất để đảm bảo nó phù hợp với hệ thống của bạn.

Tóm Tắt Lời Khuyên

  • Hiểu rõ nhu cầu ứng dụng: Đảm bảo van phù hợp với môi trường, loại chất lỏng, áp suất, và nhiệt độ.
  • Chọn loại kết nối đúng: Đảm bảo van tương thích với tiêu chuẩn kết nối của hệ thống.
  • Chọn cách điều khiển phù hợp: Chọn dùng tay gạt, hộp số, và van tự động dựa trên kinh phí, không gian lắp đặt.
  • Chú trọng chất lượng và thương hiệu: Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt.
  • Cân nhắc giá thành: So sánh giá và tính toán chi phí toàn bộ vòng đời của van.
  • Kiểm tra kỹ thuật và chứng nhận: Đảm bảo van có các chứng nhận cần thiết và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Những lời khuyên trên sẽ giúp bạn chọn được loại van bướm phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống của bạn.

Kết Luận:

Van bướm là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp, từ các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, đến các ngành công nghiệp nặng như dầu khí và hóa chất. Khi lựa chọn van bướm, điều quan trọng là phải xem xét kỹ các yếu tố như môi trường hoạt động, loại kết nối, phương pháp điều khiển, và sản phẩm có chất lượng tốt để chắc chắn rằng bạn mua được van đúng với nhu cầu của mình.

Việc chọn đúng loại van bướm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy, và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, hãy liên hệ với CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TÂN THÀNH. Chúng tôi cung cấp các loại van bướm chính hãng từ châu Âu và G7, với các thương hiệu nổi tiếng như Kitz (Nhật Bản)Joeun (Hàn Quốc). Chúng tôi cam kết giao hàng miễn phí và ưu đãi chiết khấu lên đến 40% cho các đơn hàng.

Cam Kết Dịch Vụ Tại Tân Thành

  • Sản phẩm luôn sẵn sàng: Hàng hóa luôn có sẵn và được giao nhanh chóng.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm mới, brand new 100%, đầy đủ chứng chỉ nguồn gốc CO, chất lượng CQ hoặc là Test Report tuỳ theo format của nhà sản xuất
  • Bảo hành dài hạn: Bảo hành 12 tháng, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
  • Đội ngũ chuyên gia: Hơn 10 năm kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ tận tình.
  • Phục vụ nhanh chóng: Đội ngũ bán hàng nhiệt tình, sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc.

Liên hệ ngay với chúng tôi để trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm chất lượng:

🏢 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TÂN THÀNH

  • Address: Số 1 Đông Hồ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM
  • Phone:
  • 028 3971 7214 | 0904 635 106
  • 028 3866 5295 | 028 3971 8604
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tanthanhvalves
  • Email: info@tanthanhvalves.com.vn
  • Website: https://valvecongnghiep.com/

Hy vọng bài viết tổng hợp về định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động của van bướm Butterfly Valve này có ích với bạn. Đừng quên áp dụng các tiêu chí khi lựa chọn van bướm do Tân Thành chia sẻ nhé. Kính mời quý khách hàng gọi đến hotline 028 3971 7214 | 0904 635 106 để nhận báo giá Butterfly Valve giá rẻ nhất tháng 12/2024 .

IDVAN