Trong mọi hệ thống công nghiệp, việc kiểm soát áp suất chính xác có ý nghĩa sống còn để đảm bảo an toàn, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Là một chuyên gia trong lĩnh vực cung cấp thiết bị công nghiệp – Công ty van Tân Thành, tôi nhận thấy đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge) là thiết bị quan trọng giúp giám sát áp suất liên tục, từ đó kịp thời điều chỉnh hoặc phát hiện các vấn đề bất thường trước khi gây hậu quả nghiêm trọng. Vậy đồng hồ đo áp suất là gì, có những loại nào, và cách lựa chọn ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Đồng hồ đo áp suất ( tiếng anh là Pressure Gauge ) là thiết bị đo lường dùng để đo và hiển thị áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Thông thường, đồng hồ đo áp suất sẽ có một cổng kết nối (ren hoặc bích) để tiếp nhận áp suất từ đường ống, kết hợp với bộ phận cảm biến (ống Bourdon, màng diaphragm, capsule, hoặc cảm biến điện tử), sau đó hiển thị giá trị áp suất trên mặt đồng hồ.
Tầm quan trọng:
Đồng hồ đo áp suất hoạt động dựa trên việc chuyển đổi áp suất của chất lỏng hoặc khí thành chuyển động cơ học (hoặc tín hiệu điện) và cuối cùng hiển thị số liệu áp suất trên mặt hiển thị. Dưới đây là các nguyên lý phổ biến:
Sử dụng một ống kim loại mỏng có tiết diện hình oval uốn cong. Khi áp suất đi vào bên trong ống, ống có xu hướng duỗi ra, thông qua cơ cấu truyền động, kim trên mặt đồng hồ sẽ xoay và hiển thị giá trị áp suất.
Sử dụng một màng kim loại hoặc hợp kim đàn hồi. Khi áp suất tác động lên màng, màng sẽ biến dạng. Sự biến dạng này được truyền đến kim đồng hồ hoặc bộ phát tín hiệu để hiển thị chỉ số áp suất.
Gồm hai tấm màng kim loại hàn kín tạo thành một “viên nang” (capsule). Áp suất tác động làm capsule nở ra hoặc co lại. Loại này thường dùng cho áp suất thấp, nhất là trong các hệ thống khí.
Sử dụng các cảm biến như strain gauge, piezo-resistive,hoặc cảm biến áp điện (piezoelectric) để chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện. Tín hiệu này được xử lý và hiển thị dưới dạng số trên màn hình kỹ thuật số.
Để hiểu rõ hơn về đồng hồ đo áp suất, chúng ta cùng điểm qua các bộ phận chính thường có trong thiết kế:
Mặt đồng hồ (Dial):
Kim chỉ (Pointer):
Kim chỉ gắn với bộ chuyển động. Khi áp suất thay đổi, kim sẽ quay đến vị trí tương ứng trên thang đo.
Phần tử cảm biến áp lực (Pressure Element):
Bộ truyền động (Movement):
Thường làm bằng hợp kim, bánh răng nhỏ, có vai trò truyền chuyển động từ phần tử cảm biến đến kim chỉ trên mặt đồng hồ.
Vỏ bảo vệ và kính (Case & Window):
Gioăng, cổng kết nối, dầu giảm rung,…
Dải đo và áp suất làm việc: Chọn dải đo phù hợp, lý tưởng nhất là mức áp suất làm việc nằm trong khoảng 1/3 đến 2/3 dải đo của đồng hồ. Điều này giúp đồng hồ không bị quá tải và đảm bảo tuổi thọ.
Môi trường và tính chất môi chất:
Cấp chính xác (Accuracy): Tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống. Trong công nghiệp, cấp chính xác phổ biến từ 1.0% đến 2.5%. Nếu cần độ chính xác cao hơn (0.5%, 0.25%), nên cân nhắc đồng hồ kỹ thuật số hoặc thương hiệu cao cấp.
Kích thước mặt đồng hồ (Dial Size): Thường gặp các đường kính 63 mm, 100 mm, 160 mm. Mặt lớn dễ quan sát, phù hợp khu vực khó tiếp cận. Mặt nhỏ gọn dùng cho không gian hẹp.
Kiểu kết nối và vị trí lắp:
Chất liệu và tiêu chuẩn an toàn
Mời bạn tham khảo thêm mẫu đồng hồ đo nước có gì khác với đồng hồ đo áp suất. Xem ngay nhé !
Lắp đặt:
Bảo trì và hiệu chuẩn:
Qua những chia sẻ trên, chúng ta thấy rằng đồng hồ đo áp suất là thiết bị không thể thiếu để giám sát, kiểm soát và tối ưu hóa vận hành của hệ thống công nghiệp. Với tư cách là một chuyên gia trong ngành van công nghiệp – Công ty van Tân Thành, tôi khuyến nghị khách hàng và đối tác cần lựa chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp với môi chất, dải đo, điều kiện làm việc để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài. Nếu cần tư vấn hay báo giá, vui lòng liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng các giải pháp đo lường và kiểm soát áp suất hiệu quả, mang đến chất lượng và giá trị cao nhất cho mọi dự án công nghiệp.
IDTHIETBI